Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1547 (số La Mã: MDXLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1547 MDXLVII |
Ab urbe condita | 2300 |
Năm niên hiệu Anh | 38 Hen. 8 – 1 Edw. 6 |
Lịch Armenia | 996 ԹՎ ՋՂԶ |
Lịch Assyria | 6297 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1603–1604 |
- Shaka Samvat | 1469–1470 |
- Kali Yuga | 4648–4649 |
Lịch Bahá’í | −297 – −296 |
Lịch Bengal | 954 |
Lịch Berber | 2497 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 4243 hoặc 4183 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 4244 hoặc 4184 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1263–1264 |
Lịch Dân Quốc | 365 trước Dân Quốc 民前365年 |
Lịch Do Thái | 5307–5308 |
Lịch Đông La Mã | 7055–7056 |
Lịch Ethiopia | 1539–1540 |
Lịch Holocen | 11547 |
Lịch Hồi giáo | 953–954 |
Lịch Igbo | 547–548 |
Lịch Iran | 925–926 |
Lịch Julius | 1547 MDXLVII |
Lịch Myanma | 909 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 16 (天文16年) |
Phật lịch | 2091 |
Dương lịch Thái | 2090 |
Lịch Triều Tiên | 3880 |