Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1630 1640 1650 1660 1670 1680 1690 |
Năm: | 1662 1663 1664 1665 1666 1667 1668 |
Lịch Gregory | 1665 MDCLXV |
Ab urbe condita | 2418 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Cha. 2 – 17 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1114 ԹՎ ՌՃԺԴ |
Lịch Assyria | 6415 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1721–1722 |
- Shaka Samvat | 1587–1588 |
- Kali Yuga | 4766–4767 |
Lịch Bahá’í | −179 – −178 |
Lịch Bengal | 1072 |
Lịch Berber | 2615 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 4361 hoặc 4301 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 4362 hoặc 4302 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1381–1382 |
Lịch Dân Quốc | 247 trước Dân Quốc 民前247年 |
Lịch Do Thái | 5425–5426 |
Lịch Đông La Mã | 7173–7174 |
Lịch Ethiopia | 1657–1658 |
Lịch Holocen | 11665 |
Lịch Hồi giáo | 1075–1076 |
Lịch Igbo | 665–666 |
Lịch Iran | 1043–1044 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1027 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 4 (寛文4年) |
Phật lịch | 2209 |
Dương lịch Thái | 2208 |
Lịch Triều Tiên | 3998 |
Năm 1665 (Số La Mã:MDCLXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1665 MDCLXV |
Ab urbe condita | 2418 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Cha. 2 – 17 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1114 ԹՎ ՌՃԺԴ |
Lịch Assyria | 6415 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1721–1722 |
- Shaka Samvat | 1587–1588 |
- Kali Yuga | 4766–4767 |
Lịch Bahá’í | −179 – −178 |
Lịch Bengal | 1072 |
Lịch Berber | 2615 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 4361 hoặc 4301 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 4362 hoặc 4302 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1381–1382 |
Lịch Dân Quốc | 247 trước Dân Quốc 民前247年 |
Lịch Do Thái | 5425–5426 |
Lịch Đông La Mã | 7173–7174 |
Lịch Ethiopia | 1657–1658 |
Lịch Holocen | 11665 |
Lịch Hồi giáo | 1075–1076 |
Lịch Igbo | 665–666 |
Lịch Iran | 1043–1044 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1027 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 4 (寛文4年) |
Phật lịch | 2209 |
Dương lịch Thái | 2208 |
Lịch Triều Tiên | 3998 |