Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1770 1780 1790 1800 1810 1820 1830 |
Năm: | 1804 1805 1806 1807 1808 1809 1810 |
Lịch Gregory | 1807 MDCCCVII |
Ab urbe condita | 2560 |
Năm niên hiệu Anh | 47 Geo. 3 – 48 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1256 ԹՎ ՌՄԾԶ |
Lịch Assyria | 6557 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1863–1864 |
- Shaka Samvat | 1729–1730 |
- Kali Yuga | 4908–4909 |
Lịch Bahá’í | −37 – −36 |
Lịch Bengal | 1214 |
Lịch Berber | 2757 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 4503 hoặc 4443 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 4504 hoặc 4444 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1523–1524 |
Lịch Dân Quốc | 105 trước Dân Quốc 民前105年 |
Lịch Do Thái | 5567–5568 |
Lịch Đông La Mã | 7315–7316 |
Lịch Ethiopia | 1799–1800 |
Lịch Holocen | 11807 |
Lịch Hồi giáo | 1221–1222 |
Lịch Igbo | 807–808 |
Lịch Iran | 1185–1186 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1169 |
Lịch Nhật Bản | Văn Hóa 4 (文化4年) |
Phật lịch | 2351 |
Dương lịch Thái | 2350 |
Lịch Triều Tiên | 4140 |
Năm 1807 (MDCCCVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm theo lịch Gregory (hay một năm thường bắt đầu vào ngày thứ Ba, chậm hơn 12 ngày, theo lịch Julius).