Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 5 năm 2016) |
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900 |
Năm: | 1876 1877 1878 1879 1880 1881 1882 |
Lịch Gregory | 1879 MDCCCLXXIX |
Ab urbe condita | 2632 |
Năm niên hiệu Anh | 42 Vict. 1 – 43 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1328 ԹՎ ՌՅԻԸ |
Lịch Assyria | 6629 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1935–1936 |
- Shaka Samvat | 1801–1802 |
- Kali Yuga | 4980–4981 |
Lịch Bahá’í | 35–36 |
Lịch Bengal | 1286 |
Lịch Berber | 2829 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 4575 hoặc 4515 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 4576 hoặc 4516 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1595–1596 |
Lịch Dân Quốc | 33 trước Dân Quốc 民前33年 |
Lịch Do Thái | 5639–5640 |
Lịch Đông La Mã | 7387–7388 |
Lịch Ethiopia | 1871–1872 |
Lịch Holocen | 11879 |
Lịch Hồi giáo | 1296–1297 |
Lịch Igbo | 879–880 |
Lịch Iran | 1257–1258 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1241 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 12 (明治12年) |
Phật lịch | 2423 |
Dương lịch Thái | 2422 |
Lịch Triều Tiên | 4212 |
Năm 1879 (MDCCCLXXIX) là một năm thường bắt đầu vào Thứ 4 (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong Lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Thứ 2 trong Lịch Julius chậm hơn 12 ngày).