Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900 |
Năm: | 1867 1868 1869 1870 1871 1872 1873 |
Lịch Gregory | 1870 MDCCCLXX |
Ab urbe condita | 2623 |
Năm niên hiệu Anh | 33 Vict. 1 – 34 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1319 ԹՎ ՌՅԺԹ |
Lịch Assyria | 6620 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1926–1927 |
- Shaka Samvat | 1792–1793 |
- Kali Yuga | 4971–4972 |
Lịch Bahá’í | 26–27 |
Lịch Bengal | 1277 |
Lịch Berber | 2820 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 4566 hoặc 4506 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 4567 hoặc 4507 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1586–1587 |
Lịch Dân Quốc | 42 trước Dân Quốc 民前42年 |
Lịch Do Thái | 5630–5631 |
Lịch Đông La Mã | 7378–7379 |
Lịch Ethiopia | 1862–1863 |
Lịch Holocen | 11870 |
Lịch Hồi giáo | 1286–1287 |
Lịch Igbo | 870–871 |
Lịch Iran | 1248–1249 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1232 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 3 (明治3年) |
Phật lịch | 2414 |
Dương lịch Thái | 2413 |
Lịch Triều Tiên | 4203 |
1870 (số La Mã: MDCCCLXX) là một năm bắt đầu từ ngày thứ Bảy của lịch Gregory hay bắt đầu từ ngày thứ Năm, chậm hơn 12 ngày, theo lịch Julius.