Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 5 năm 2016) |
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1820 1830 1840 1850 1860 1870 1880 |
Năm: | 1854 1855 1856 1857 1858 1859 1860 |
Lịch Gregory | 1857 MDCCCLVII |
Ab urbe condita | 2610 |
Năm niên hiệu Anh | 20 Vict. 1 – 21 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1306 ԹՎ ՌՅԶ |
Lịch Assyria | 6607 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1913–1914 |
- Shaka Samvat | 1779–1780 |
- Kali Yuga | 4958–4959 |
Lịch Bahá’í | 13–14 |
Lịch Bengal | 1264 |
Lịch Berber | 2807 |
Can Chi | Bính Thìn (丙辰年) 4553 hoặc 4493 — đến — Đinh Tỵ (丁巳年) 4554 hoặc 4494 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1573–1574 |
Lịch Dân Quốc | 55 trước Dân Quốc 民前55年 |
Lịch Do Thái | 5617–5618 |
Lịch Đông La Mã | 7365–7366 |
Lịch Ethiopia | 1849–1850 |
Lịch Holocen | 11857 |
Lịch Hồi giáo | 1273–1274 |
Lịch Igbo | 857–858 |
Lịch Iran | 1235–1236 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1219 |
Lịch Nhật Bản | An Chính 4 (安政4年) |
Phật lịch | 2401 |
Dương lịch Thái | 2400 |
Lịch Triều Tiên | 4190 |
1857 (số La Mã: MDCCCLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.