Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1860 1870 1880 1890 1900 1910 1920 |
Năm: | 1891 1892 1893 1894 1895 1896 1897 |
Lịch Gregory | 1894 MDCCCXCIV |
Ab urbe condita | 2647 |
Năm niên hiệu Anh | 57 Vict. 1 – 58 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1343 ԹՎ ՌՅԽԳ |
Lịch Assyria | 6644 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1950–1951 |
- Shaka Samvat | 1816–1817 |
- Kali Yuga | 4995–4996 |
Lịch Bahá’í | 50–51 |
Lịch Bengal | 1301 |
Lịch Berber | 2844 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 4590 hoặc 4530 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 4591 hoặc 4531 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1610–1611 |
Lịch Dân Quốc | 18 trước Dân Quốc 民前18年 |
Lịch Do Thái | 5654–5655 |
Lịch Đông La Mã | 7402–7403 |
Lịch Ethiopia | 1886–1887 |
Lịch Holocen | 11894 |
Lịch Hồi giáo | 1311–1312 |
Lịch Igbo | 894–895 |
Lịch Iran | 1272–1273 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1256 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 27 (明治27年) |
Phật lịch | 2438 |
Dương lịch Thái | 2437 |
Lịch Triều Tiên | 4227 |
Theo lịch Gregory, năm 1894 (số La Mã: MDCCCXCIV) là năm bắt đầu từ ngày thứ Hai.