Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Thế kỷ: | Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 |
Thập niên: | 1960 1970 1980 1990 2000 2010 2020 |
Năm: | 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 |
Lịch Gregory | 1998 MCMXCVIII |
Ab urbe condita | 2751 |
Năm niên hiệu Anh | 46 Eliz. 2 – 47 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1447 ԹՎ ՌՆԽԷ |
Lịch Assyria | 6748 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2054–2055 |
- Shaka Samvat | 1920–1921 |
- Kali Yuga | 5099–5100 |
Lịch Bahá’í | 154–155 |
Lịch Bengal | 1405 |
Lịch Berber | 2948 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 4694 hoặc 4634 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 4695 hoặc 4635 |
Lịch Chủ thể | 87 |
Lịch Copt | 1714–1715 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 87 民國87年 |
Lịch Do Thái | 5758–5759 |
Lịch Đông La Mã | 7506–7507 |
Lịch Ethiopia | 1990–1991 |
Lịch Holocen | 11998 |
Lịch Hồi giáo | 1418–1419 |
Lịch Igbo | 998–999 |
Lịch Iran | 1376–1377 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1360 |
Lịch Nhật Bản | Bình Thành 10 (平成10年) |
Phật lịch | 2542 |
Dương lịch Thái | 2541 |
Lịch Triều Tiên | 4331 |
Thời gian Unix | 883612800–915148799 |
1998 (MCMXCVIII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ năm của lịch Gregory, năm thứ 1998 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 998 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 98 của thế kỷ 20, và năm thứ 9 của thập niên 1990.