Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 471 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 471 CDLXXI |
Ab urbe condita | 1224 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5221 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 527–528 |
- Shaka Samvat | 393–394 |
- Kali Yuga | 3572–3573 |
Lịch Bahá’í | −1373 – −1372 |
Lịch Bengal | −122 |
Lịch Berber | 1421 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 3167 hoặc 3107 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 3168 hoặc 3108 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 187–188 |
Lịch Dân Quốc | 1441 trước Dân Quốc 民前1441年 |
Lịch Do Thái | 4231–4232 |
Lịch Đông La Mã | 5979–5980 |
Lịch Ethiopia | 463–464 |
Lịch Holocen | 10471 |
Lịch Hồi giáo | 156 BH – 155 BH |
Lịch Igbo | −529 – −528 |
Lịch Iran | 151 BP – 150 BP |
Lịch Julius | 471 CDLXXI |
Lịch Myanma | −167 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1015 |
Dương lịch Thái | 1014 |
Lịch Triều Tiên | 2804 |