Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 832 TCN DCCCXXXI TCN |
Ab urbe condita | −78 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3919 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −775 – −774 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2270–2271 |
Lịch Bahá’í | −2675 – −2674 |
Lịch Bengal | −1424 |
Lịch Berber | 119 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 1865 hoặc 1805 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 1866 hoặc 1806 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1115 – −1114 |
Lịch Dân Quốc | 2743 trước Dân Quốc 民前2743年 |
Lịch Do Thái | 2929–2930 |
Lịch Đông La Mã | 4677–4678 |
Lịch Ethiopia | −839 – −838 |
Lịch Holocen | 9169 |
Lịch Hồi giáo | 1498 BH – 1497 BH |
Lịch Igbo | −1831 – −1830 |
Lịch Iran | 1453 BP – 1452 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1469 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −287 |
Dương lịch Thái | −288 |
Lịch Triều Tiên | 1502 |
832 TCN là một năm trong lịch La Mã.