Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Abdulla Khaled Mohammed Ahmed Abdulla Al-Haza'a | ||
Ngày sinh | 19 tháng 7, 1990 | ||
Nơi sinh | Bahrain | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al-Khaldiya | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2012 | East Riffa | 72 | (3) |
2012–2013 | → Al-Hidd (loan) | 42 | (1) |
2013–2022 | East Riffa | ||
2021–2022 | → Al-Tadamon (loan) | ||
2022– | Al-Khaldiya | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | Bahrain U-23 | 3 | (0) |
2010– | Bahrain | 44 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10:51, 23 November 2014 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17:37, 5 December 2019 (UTC) |
Abdulla Al-Haza'a (sinh ngày 19 tháng 7 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Bahrain thi đấu ở vị trí hậu vệ.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 5 tháng 12 năm 2019 | Sân vận động Abdullah bin Khalifa, Doha, Qatar | Iraq | 1–1 | 2–2 (5–3 p) | 24th Arabian Gulf Cup |
Vô địch