![]() | |||
Biệt danh | Al-Ahmar (Màu đỏ) | ||
---|---|---|---|
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Bahrain | ||
Liên đoàn châu lục | AFC (châu Á) | ||
Liên đoàn khu vực | WAFF (Tây Á) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Samir Chammam | ||
Sân nhà | Sân vận động Quốc gia Bahrain | ||
Mã FIFA | BHR | ||
| |||
Đại hội Thể thao châu Á | |||
Sồ lần tham dự | 3 (Lần đầu vào năm 2002) | ||
Kết quả tốt nhất | Vòng 16 đội (2002, 2018) | ||
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Bahrain, còn được gọi là Đội tuyển Olympic Bahrain, đại diện cho Bahrain trong các giải thi đấu bóng đá quốc tế tại Giải vô địch bóng đá U-23 GCC và Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè, cũng như bất kỳ các giải đấu bóng đá quốc tế U-23 khác.
Từ năm 1992, bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè thay đổi thành giải đấu U-23.
Kỷ lục Thế vận hội | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Chưa xác định | |||||||
![]() | ||||||||
Tổng số | . | . | . | . | . | . | . | . |
Từ năm 2002, bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á thay đổi thành giải đấu U-23.
Kỷ lục Đại hội Thể thao châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Vòng 16 đội | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 |
![]() |
Vòng bảng | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | |
![]() |
Không tham dự | ||||||
![]() |
Vòng 16 đội | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 11 |
![]() |
4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | |
![]() |
Chưa xác định | ||||||
![]() | |||||||
![]() | |||||||
Tổng số | 5/6 | 18 | 5 | 6 | 9 | 26 | 32 |
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H* | B | BT | BT |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Vòng bảng | 14/16 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
![]() | ||||||||
Tổng số | Vòng bảng | 14/16 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá U-23 GCC | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Chung kết | Á quân | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 |
![]() |
Vòng bảng | 6/6 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
![]() |
5/6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | |
![]() |
Chung kết | Á quân | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 7 |
![]() |
Chung kết | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 |
![]() |
Vòng bảng | 5/6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 |
Tổng số | 6/6 | Tốt nhất: Vô địch | 22 | 11 | 5 | 6 | 23 | 23 |