Abraxas grossulariata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Geometroidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Tông (tribus) | Abraxini |
Chi (genus) | Abraxas |
Loài (species) | A. grossulariata |
Danh pháp hai phần | |
Abraxas grossulariata Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Abraxas grossulariata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae, bản địa của châu Âu và Bắc Mỹ. Sâu bướm có màu giống con trưởng thành, và con lớn có thể tìm thấy trên lá của cây bụi như gooseberry. Chiều dài cánh trước từ 18–25 mm.