Acianthera modestissima | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Acianthera |
Loài (species) | A. modestissima |
Danh pháp hai phần | |
Acianthera modestissima (Rchb.f. & Warm.) Pridgeon & M.W.Chase | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acianthera modestissima là một loài phong lan.