Acleris emargana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricinae |
Phân họ (subfamilia) | Tortricinae |
Chi (genus) | Acleris |
Loài (species) | A. emargana |
Danh pháp hai phần | |
Acleris emargana (Fabricius, 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Acleris emargana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu tới Xibia, miền bắc Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Ở Tây Tạng, người ta tìm thấy ssp. Acleris emargana tibetica và ở Bắc Mỹ, ssp. Acleris emargana blackmorei sinh sống.
Sải cánh dài 18–22 mm. Con bướm bay từ tháng 7 đến tháng 11.
Ấu trùng ăn là và rễ nhiều loại cây, bao gồm Salix, Populus và Betula.
Tư liệu liên quan tới Acleris emargana tại Wikimedia Commons