Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 12 năm 2010) |
Acmaeops septentrionis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cerambycoidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Lepturinae |
Chi (genus) | Acmaeops |
Loài (species) | A. septentrionis |
Danh pháp hai phần | |
Acmaeops septentrionis (C.G. Thomson, 1866) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acmaeops septentrionis là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài[1]. Loài này phân bố ở Áo, Belarus, Bulgaria, Cộng hòa Séc, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Trung Quốc, Ý, Nhật Bản, Latvia, Litva, Mông Cổ, Triều Tiên, Na Uy, Ba Lan, Hàn Quốc, România, Nga, Slovakia, Slovenia, Thụy Điển, Thụy Sĩ, và Ukraina[1]. Thức ăn của bọ cánh cứng trưởng thành là cây vân sam Châu Âu[1].
Có hai biến thể của loài Acmaeops septentrionis[1]: