Acosmeryx anceus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Acosmeryx |
Loài (species) | A. anceus |
Danh pháp hai phần | |
Acosmeryx anceus (Stoll, [1781])[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Acosmeryx anceus là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae.[2] Nó được miêu tả bởi Stoll năm 1781, và được tìm thấy ở Ấn Độ, New Guinea, và Queensland, Úc.
Sải cánh dài 70–88 mm.