Acrocercops didymella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Acrocercops |
Loài (species) | A. didymella |
Danh pháp hai phần | |
Acrocercops didymella (Meyrick, 1880)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acrocercops didymella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở New South Wales, Victoria, South Úc và Tây Úc.[2]
Ấu trùng ăn Acacia cultriformis và Acacia longifolia. Chúng cuộn lá làm tổ.