Acrocercops plebeia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Acrocercops |
Loài (species) | A. plebeia |
Danh pháp hai phần | |
Acrocercops plebeia (Turner, 1894)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acrocercops plebeia là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Queensland, Victoria và New South Wales.[2]
Ấu trùng ăn Acacia implexa, Acacia podalyriifolia, Acacia prominens và Acacia rubida. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ. The mine consists of a large blotch mine.