Acronicta perdita | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Acronicta |
Loài (species) | A. perdita |
Danh pháp hai phần | |
Acronicta perdita Grote, 1874 |
Acronicta perdita là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.[1][2]
Nó được tìm thấy từ British Columbia về phía nam đến California.
Sải cánh dài 42–46 mm. Con trưởng thành mọc cánh từ tháng 4 đến tháng 7 tùy thuộc vào vị trí.
Ấu trùng ăn các loài Ceanothus và Purshia.