Adalia decempunctata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Cucujiformia |
Liên họ (superfamilia) | Cucujoidea |
Họ (familia) | Coccinellidae |
Chi (genus) | Adalia |
Loài (species) | A. decempunctata |
Danh pháp hai phần | |
Adalia decempunctata (Linnaeus, 1758) |
Adalia decempunctata là một loài bọ cánh cứng trong họ Coccinellidae. Loài này đặc trưng bở 10 đốm trên lưng.[1][2]