Agdistis manicata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Agdistis |
Loài (species) | A. manicata |
Danh pháp hai phần | |
Agdistis manicata Staudinger, 1859[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Agdistis manicata là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Loài này được tìm thấy ở Pháp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, miền nam Nga, Libya và Tunesia.
Sải cánh dài khoảng 25 mm. Cánh trước màu xám sáng.[2]
Ấu trùng ăn Limoniastrum monopetalum.