Ahaetulla fasciolata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Ahaetulla |
Loài (species) | A. fasciolata |
Danh pháp hai phần | |
Ahaetulla fasciolata (Fischer, 1885) |
Ahaetulla fasciolata là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Fischer mô tả khoa học đầu tiên năm 1885.[1]