Dedov với Moldova năm 2015 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alexandru Dedov | ||
Ngày sinh | 26 tháng 7, 1989 | ||
Nơi sinh | Chișinău, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Moldavia | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Milsami | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | FK Ventspils | 32 | (3) |
2010–2011 | Dacia Chișinău | 18 | (1) |
2011–2013 | Sheriff Tiraspol | 32 | (4) |
2013 | Academia Chișinău | 8 | (1) |
2013–2015 | Zimbru Chișinău | 54 | (12) |
2015–2016 | Târgu Mureș | 17 | (1) |
2016–2017 | Milsami Orhei | 41 | (5) |
2018–2019 | Zira | 33 | (6) |
2019–2020 | Petrocub Hîncești | 7 | (2) |
2020–2022 | Milsami | 44 | (10) |
2022– | Zimbru Chișinău | 10 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
U-17 Moldova | 14 | (4) | |
U-19 Moldova | 18 | (7) | |
U-21 Moldova | 11 | (2) | |
2012–2019 | Moldova | 47 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13:40, 1 tháng 6 năm 2021 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 2 năm 2018 |
Alexandru Dedov (sinh ngày 26 tháng 7 năm 1989) là cầu thủ bóng đá Moldova chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Zimbru.[1][2]
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng đầu tiên của Moldova.
Thứ tự | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Ghi bàn | Kết quả | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 14 tháng 8 năm 2013 | Sân vận động Zimbru, Chişinău, Moldova | Andorra | 1–1 | 1–1 | Giao hữu | |||||
2. | 8 tháng 10 năm 2014 | Sân vận động Zimbru, Chişinău, Moldova | Áo | 1–1 | 1–2 | Vòng loại UEFA Euro 2016 | |||||
3. | 11 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Zimbru, Chişinău, Moldova | Gruzia | 2–0 | 2–2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 | |||||
Tính đến 11 tháng 6 năm 2017[3] |