Alsophylax szczerbaki | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Alsophylax |
Loài (species) | A. szczerbaki |
Danh pháp hai phần | |
Alsophylax szczerbaki (Golubev & Sattarov, 1979) |
Alsophylax szczerbaki là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Golubev & Sattarov mô tả khoa học đầu tiên năm 1979.[1]