Amarodytes plaumanni | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Amarodytes |
Loài (species) | A. plaumanni |
Danh pháp hai phần | |
Amarodytes plaumanni Gschwendtner, 1935 |
Amarodytes plaumanni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Gschwendtner miêu tả khoa học năm 1935.[1]