Amblycipitidae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Amblycipitidae Day, 1873 |
Chi | |
|
Amblycipitidae là một họ cá da trơn, trong tiếng Anh còn gọi chung là torrent catfishes ("cá trê nước xiết"). Nó gồm bốn chi (Amblyceps, Liobagrus, Nahangbagrus, Xiurenbagrus),[1] với khoảng 36 loài.
Họ Amblycipitidae là một họ đơn ngành gồm bốn chi Amblyceps, Liobagrus, Nahangbagrus và Xiurenbagrus.[2][3] Đây là họ cơ sở nhất trong liên họ Sisoroidea.[1] Hai chi Amblyceps và Liobagrus gần gũi với nhau hơn là với Xiurenbagrus.[2]
Các loài trong họ này sống trong suối nước ngọt chảy xiết ở miền nam-đông châu Á, từ Pakistan băng qua bắc Ấn Độ rồi đến Malaysia, Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản.[1] Amblyceps có mặt chủ yếu ở Ấn Độ và bán đảo Mã Lai. Liobagrus cư ngụ lưu vực Trường Giang, Đài Loan, Nhật Bản, bán đảo Triều Tiên. Chi Xiurenbagrus chỉ phân bố trong lưu vực Châu Giang.[4]