Amblyscirtes reversa | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Hesperioidea |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Phân họ (subfamilia) | Hesperiinae |
Tông (tribus) | Moncini |
Chi (genus) | Amblyscirtes |
Loài (species) | A. reversa |
Danh pháp hai phần | |
Amblyscirtes reversa Jones, 1926 |
Amblyscirtes reversa là một loài bướm ngày thuộc họ Hesperiidae. Nó phân bố rải rác từ tây nam Virginia, phía nam đến miền bắc Georgia. Nó cũng được tìm thấy ở miền nam Mississippi và miền nam Illinois.
Sải cánh dài 29–35 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 8. Có hai đến 3 lứa một năm.
Ấu trùng ăn Arundinaria tecta. Con trưởng thành ăn mật hoa.
Tư liệu liên quan tới Amblyscirtes reversa tại Wikimedia Commons