Amomum hochreutineri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Phân họ (subfamilia) | Alpinioideae |
Tông (tribus) | Alpinieae |
Chi (genus) | Amomum |
Loài (species) | A. hochreutineri |
Danh pháp hai phần | |
Amomum hochreutineri Valeton, 1906 |
Amomum hochreutineri là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Theodoric Valeton mô tả khoa học đầu tiên năm 1906.[1][2]
Loài này có trên các núi Salak, Gede và Malabar ở Tây Java, Indonesia.[1][3] Được tìm thấy ở cao độ 1.000-1.400 m (3.280-4.590 ft).[1]