Amphicerus cornutus | |
---|---|
Amphicerus cornutus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Liên họ (superfamilia) | Bostrichoidea |
Họ (familia) | Bostrichidae |
Phân họ (subfamilia) | Bostrichinae |
Tông (tribus) | Bostrichini |
Chi (genus) | Amphicerus |
Loài (species) | A. cornutus |
Danh pháp hai phần | |
Amphicerus cornutus (Pallas, 1772) |
Amphicerus cornutus là một loài bọ cánh cứng trong chi Amphicerus.