Amphipoea oculea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Amphipoea |
Loài (species) | A. oculea |
Danh pháp hai phần | |
Amphipoea oculea (Linnaeus, 1761) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Amphipoea oculea[1] (tên tiếng Anh: Ear Moth) là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết miền Cổ bắc.
Sải cánh dài 29–34 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 9 tùy theo địa điểm. Có một lứa một năm.
Ấu trùng ăn the stems và roots of nhiều loại cỏ và low plants, bao gồm Petasites hybridus.
Tư liệu liên quan tới Amphipoea oculea tại Wikimedia Commons