Andropolia theodori | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Andropolia |
Loài (species) | A. theodori |
Danh pháp hai phần | |
Andropolia theodori Grote, 1878 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Andropolia theodori[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở phần phía đông của Bắc Mỹ, từ British Columbia, phía nam đến California.
Sải cánh dài 43–55 mm.
Ấu trùng ăn Ceanothus velutinus và Holodiscus discolor.