Androsace alpina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Androsace |
Loài (species) | A. alpina |
Danh pháp hai phần | |
Androsace alpina (L.) Lam. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Aretia alpina L. Androsace glacialis Hoppe Androsace tiroliensis F.Wettst. |
Androsace alpina là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được (L.) Lam. mô tả khoa học đầu tiên năm 1778.[1]