Anidorus nigrinus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Aderidae |
Chi (genus) | Anidorus |
Loài (species) | A. nigrinus |
Danh pháp hai phần | |
Anidorus nigrinus (Germar, 1831) |
Anidorus nigrinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Aderidae. Loài này được Germar miêu tả khoa học năm 1842.[1]
Tư liệu liên quan tới Anidorus nigrinus tại Wikimedia Commons