Anoplocapros inermis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Tetraodontiformes |
Họ (familia) | Aracanidae |
Chi (genus) | Anoplocapros |
Loài (species) | Anoplocapros inermis |
Danh pháp hai phần | |
Anoplocapros inermis (Fraser-Brunner, 1935) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Anoplocapros inermis[2] là một loài cá Actinopterygii được Fraser-Brunner miêu tả năm 1935. Anoplocapros inermis thuộc chi Anoplocapros, trong họ Aracanidae.[3][4] Loài này được IUCN phân loại loài ít quan tâm.[1] Loài này không có phân loài.[3]
|access-date=
(trợ giúp)