Aphaenogaster | |
---|---|
A. phillipsi worker | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmicinae |
Tông (tribus) | Pheidolini |
Chi (genus) | Aphaenogaster Mayr, 1853 |
Tính đa dạng | |
> 190 species | |
Loài điển hình | |
Aphaenogaster sardoa Mayr, 1853 | |
Các loài | |
xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Nystalomyrma |
Aphaenogaster là một chi kiến trong phân họ Myrmicinae. Gần 200 loài đã được miêu tả, và 11 loài hóa thạch đã được phát hiện. Chúng có mặt trên toàn cầu trừ Nam Mỹ và miền nam châu Phi.