Armillaria procera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Phân lớp (subclass) | Agaricomycetidae |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Physalacriaceae |
Chi (genus) | Armillaria |
Loài (species) | A. procera |
Danh pháp hai phần | |
Armillaria procera Speg. (1889)[1] |
Armillaria procera là một loài nấm trong họ Physalacriaceae. Loài này phân bố ở Nam Mỹ.[2]