Physalacriaceae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Phân giới (subregnum) | Dikarya |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Phân ngành (subphylum) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Agaricomycetidae |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Physalacriaceae Corner (1970) |
Chi điển hình | |
Physalacria Peck (1882) | |
Các chi | |
Physalacriaceae là một họ nấm trong bộ Agaricales. Các loài trong họ này phân phân bố rộng khắp, chủ yếu được tìm thấy trong các vùng nhiệt đới, đặc biệt ở Đông Nam Á và Úc.[1] Các nghiên cứu phân tử đề xuất rằng Physalacria, trước đây là chi duy nhất trong họ này, có quan hệ với chi Flammulina, Xerula và có thể với Armillaria.[2][3][4]