Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Asticta
Asticta
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Erebidae
Phân họ
(
subfamilia
)
Toxocampinae
Chi
(
genus
)
Asticta
Asticta
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Erebidae
.
[
1
]
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Asticta alaica
Asticta alfacaria
Asticta alikanga
Asticta angustipennis
Asticta angustissima
Asticta astragali
Asticta brunnea
Asticta caeca
Asticta caecula
Asticta caliginosa
Asticta centralasiae
Asticta confluens
Asticta coronillae
Asticta craccae
Asticta cucullata
Asticta decolor
Asticta dilutior
Asticta dorsigera
Asticta emaculata
Asticta fereidun
Asticta glycyrrhizae
Asticta graciosissima
Asticta grisea
Asticta ichinosawana
Asticta immaculata
Asticta immitis
Asticta impuncta
Asticta innocens
Asticta laevigata
Asticta lilacina
Asticta limosa
Asticta lubrica
Asticta lubrosa
Asticta lupina
Asticta lusoria
Asticta lutea
Asticta lutosa
Asticta moellendorffi
Asticta mommereti
Asticta nesoddensis
Asticta nigricollis
Asticta nigricostata
Asticta obscura
Asticta obscurata
Asticta orientalis
Asticta pallida
Asticta pastinum
Asticta perstrigata
Asticta plumbea
Asticta procax
Asticta proclivis
Asticta quinquelinea
Asticta recta
Asticta riata
Asticta salax
Asticta sexlinea
Asticta stenoptera
Asticta stigmata
Asticta strigosata
Asticta sublubrica
Asticta suffusa
Asticta viciae
Asticta vicioides
Asticta victoria
Asticta violaceogrisea
Asticta vulcanea
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011).
“Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”
. Species 2000: Reading, UK
. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Asticta
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết liên quan đến
họ
bướm
Erebidae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
39%
178.000 ₫
291.000 ₫
Bộ trang phục Cosplay nhân vật Gabimaru và agiri - Jigokuraku
GIẢM
30%
28.000 ₫
40.000 ₫
Mũ Giữ Ấm Mùa Đông Hình Chim Cánh Cụt Dễ Thương
GIẢM
44%
5.000 ₫
9.000 ₫
Poster, Tranh dán tường, Áp phích anime Tokyo Revengers nhân vật Baji Keisuke
GIẢM
9%
21.000 ₫
23.000 ₫
Bộ Truyện Ngắn Doraemon 45 Tập (lẻ cuốn tùy chọn) - Kim Đồng
GIẢM
13%
496.000 ₫
570.000 ₫
Xianyun Bộ Mỹ Phẩm Yehe 13 Món Làm Quà Giáng Sinh / Ngày Lễ Tình Nhân
GIẢM
13%
6.500 ₫
7.500 ₫
Giấy bao vở Ghibli theo môn học
Bài viết liên quan
Eye of Perception - Weapon Guide Genshin Impact
A great opportunity for you to get this weapon. Here is the description as well as other information regarding this weapon.
Sáu việc không nên làm sau khi ăn cơm
Tin rằng có rất nhiều người sau bữa ăn sẽ ăn thêm hoặc uống thêm thứ gì đó, hơn nữa việc này đã trở thành thói quen
Giải thích về cái kết của Tensura (phiên bản WEB NOVEL)
Thấy có rất nhiều bạn chưa kiểu được cái kết của WN, thế nên hôm nay mình sẽ giải thích kĩ để giúp các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé
Giải nghĩa 9 cổ ngữ dưới Vực Đá Sâu
Tìm hiểu những cổ ngữ được ẩn dấu dưới Vực Đá Sâu