Asura aegrota | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Asura |
Loài (species) | A. aegrota |
Danh pháp hai phần | |
Asura aegrota |
Asura aegrota là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.[1]