Austracantha minax | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Araneidae |
Chi (genus) | Austracantha Dahl, 1914 |
Loài (species) | A. minax |
Tính đa dạng | |
1 loài, 4 phân loài | |
Danh pháp hai phần | |
Austracantha minax (Thorell, 1859) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Gasteracantha minax L. Koch[1] |
Austracantha minax là một loài nhện trong họ Araneidae.[2] Chúng được Tord Tamerlan Teodor Thorell miêu tả năm 1859.