Awalycaeus akiratadai | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhóm không chính thức Architaenioglossa |
Liên họ (superfamilia) | Cyclophoroidea |
Họ (familia) | Cyclophoridae |
Phân họ (subfamilia) | Alycaeinae |
Chi (genus) | Awalycaeus |
Loài (species) | A. akiratadai |
Danh pháp hai phần | |
Awalycaeus akiratadai Minato, 1982 |
Awalycaeus akiratadai là một loài ốc, là động vật thân mềm chân bụng sống trên cạn thuộc họ Cyclophoridae.
Nó là loài đặc hữu của Nhật Bản.