Giải đấu bóng rổ nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Khu liên hợp thể thao quốc gia Morodok Techo, Phnôm Pênh | ||||||
Các ngày | 9–15 tháng 5 2023 | ||||||
Quốc gia | 7 | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Nội dung thi đấu bóng rổ 5x5 nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 được tổ chức tại Khu liên hợp thể thao quốc gia Morodok Techo, Phnôm Pênh, Campuchia từ ngày 9 đến ngày 15 tháng Năm 2023. 7 quốc gia tham gia thi đấu sẽ thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm, 3 đội có điểm số cao nhất sẽ nhận được huy chương vàng, bạc và đồng.
Thời gian thi đấu là Giờ ở Campuchia (UTC+7)
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Final Result |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 6 | 6 | 0 | 497 | 349 | +148 | 12 | Gold medal |
2 | Philippines | 6 | 5 | 1 | 551 | 397 | +154 | 11 | Silver medal |
3 | Malaysia | 6 | 4 | 2 | 442 | 422 | +20 | 10 | Bronze medal |
4 | Việt Nam | 6 | 3 | 3 | 430 | 463 | −33 | 9 | |
5 | Thái Lan | 6 | 2 | 4 | 445 | 398 | +47 | 8 | |
6 | Campuchia (H) | 6 | 1 | 5 | 450 | 578 | −128 | 7 | |
7 | Singapore | 6 | 0 | 6 | 285 | 493 | −208 | 6 |
9 tháng 5 2023 09:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Indonesia | 67–62 | Việt Nam | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
9 tháng 5 2023 11:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Singapore | 26–78 | Thái Lan | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
9 tháng 5 2023 15:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Campuchia | 101–107 | Malaysia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
10 tháng 5 2023 09:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Malaysia | 75–39 | Singapore | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
10 tháng 5 2023 11:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Thái Lan | 69–70 | Indonesia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
10 tháng 5 2023 15:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Philippines | 114–54 | Campuchia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
11 tháng 5 2023 09:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Việt Nam | 75–72 | Thái Lan | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
11 tháng 5 2023 11:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Indonesia | 85–57 | Malaysia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
11 tháng 5 2023 15:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Singapore | 63–94 | Philippines | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
12 tháng 5 2023 09:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Malaysia | 76–72 | Việt Nam | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
12 tháng 5 2023 13:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Philippines | 68–89 | Indonesia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
12 tháng 5 2023 15:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Campuchia | 83–63 | Singapore | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
13 tháng 5 2023 09:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Thái Lan | 48–64 | Malaysia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
13 tháng 5 2023 11:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Việt Nam | 58–116 | Philippines | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
13 tháng 5 2023 15:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Indonesia | 100–54 | Campuchia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
14 tháng 5 2023 09:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Singapore | 39–86 | Indonesia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
14 tháng 5 2023 11:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Philippines | 82–70 | Thái Lan | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
14 tháng 5 2023 15:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Campuchia | 77–86 | Việt Nam | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
15 tháng 5 2023 09:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Việt Nam | 77–55 | Singapore | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
15 tháng 5 2023 11:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Malaysia | 63–77 | Philippines | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
15 tháng 5 2023 13:00 |
iGames - Cambodia 2023 | Thái Lan | 108–81 | Campuchia | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo, Phnôm Pênh |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Bóng rổ 5x5 nữ | Indonesia Adelaide Callista Wongsohardjo Agustin Elya Gradita Retong Clarita Antonio Dewa Ayu Made Sriartha Kusuma Dyah Lestari Henny Sutjiono Kadek Pratita Citta Dewi Kimberley Pierre-Louis Nathania Claresta Orville Peyton Whitted Priscilla Annabel Karen Yuni Anggraeni |
Philippines France Mae Cabinbin Janine Pontejos Jack Animam Clare Saquing Castro Camille Clarin Ana Katrina Castillo Afril Bernardino Ella Fajardo Angelica Marie Surada Stefanie Ann Berberabe Katrina Guytingco Marizze Andrea Tongco |
Malaysia Wei Yin Saw Kalaimathi Rajintiran Hui Pin Pang Yin Yin Chong Fook Yee Yap Sin Jie Tan Mun Yi Chia Phei Ling Lee Poh Yee Ooi Magdelene Low Nur Izzati Yaakob Suet Ying Foo |
Rank | Team |
---|---|
Indonesia | |
Philippines | |
Malaysia | |
4 | Việt Nam |
5 | Thái Lan |
6 | Campuchia |
7 | Singapore |