ĐỌC TRƯỚC KHI CẬP NHẬT: Đừng quên cập nhật (|update=
).
SAU KHI CẬP NHẬT: Trang nhúng bản mẫu có thể không hiện ra như ý muốn vì vậy hãy nhấn nút "Làm mới" góc trên của bài.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Olympiacos | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | +1 | 8 | |
3 | Young Boys | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | +3 | 8 | |
4 | Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | −6 | 5 |
Để chỉnh sửa các bảng xếp hạng bảng: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | APO | OLY | YB | AST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–0 | 2–1 | |
2 | Olympiacos | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | +1 | 8 | 0–1 | — | 1–1 | 4–1 | ||
3 | Young Boys | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | +3 | 8 | 3–1 | 0–1 | — | 3–0 | ||
4 | Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | −6 | 5 | 2–1 | 1–1 | 0–0 | — |
This template is very similar to {{Bảng xếp hạng Bảng A UEFA Europa League 2016-17}}. Please refer to that template's documentation for more information.