ĐỌC TRƯỚC KHI CẬP NHẬT: Đừng quên cập nhật (|update=
).
SAU KHI CẬP NHẬT: Trang nhúng bản mẫu có thể không hiện ra như ý muốn vì vậy hãy nhấn nút "Làm mới" góc trên của bài.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schalke 04 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 15 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Krasnodar | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | |
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | |
4 | Nice | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | −6 | 6 |
Để chỉnh sửa các bảng xếp hạng bảng: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | S04 | KRA | RBS | NIC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schalke 04 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 15 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 3–1 | 2–0 | |
2 | Krasnodar | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | 0–1 | — | 1–1 | 5–2 | ||
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | 2–0 | 0–1 | — | 0–1 | ||
4 | Nice | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | −6 | 6 | 0–1 | 2–1 | 0–2 | — |
This template is very similar to {{Bảng xếp hạng Bảng A UEFA Europa League 2016-17}}. Please refer to that template's documentation for more information.