Vòng bảng UEFA Europa League 2016–17 bắt đầu vào ngày 15 tháng 9 và kết thúc vào ngày 9 tháng 12 năm 2016. Có tổng cộng 48 đội bóng tham dự vòng bảng để chọn ra 24 đội bóng tham dự vòng knockout của UEFA Europa League 2016–17.[1]
Lễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 26 tháng 8 năm 2016, 13:00 CEST, ở Grimaldi Forum tại Monaco.[2][3][4][5]
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2014, UEFA ra công điện khẩn với nội dung: "Các câu lạc bộ Ukraina và Nga không cùng nằm chung một bảng vì vấn đề chính trị".[6] Trường hợp, Câu lạc bộ Shakhtar Donetsk (Nhánh 1) và Zorya Luhansk (Nhánh 4) của Ukraina và Câu lạc bộ Zenit Saint Petersburg (Nhánh 1) và Krasnodar (Nhánh 3) của Nga could không cùng nằm chung một bảng.
Dưới đây là các đội bóng tham gia (Dựa vào Hệ số UEFA năm 2016),[3][4] grouped by their seeding pot.[7] Chúng bao gồm 16 đội bóng tham gia trực tiếp, 22 đội bóng thắng vòng play-off và 10 đội bóng thất bại ở Vòng Play-off Champions League.
Giải thích màu sắc |
---|
Đội đứng đầu và đứng thứ nhì trong mỗi bảng được vào vòng 32 đội |
Tất cả các trận đấu diễn ra vào các ngày 15 tháng 9, 29 tháng 9 năm 20 tháng 10, 3 tháng 11, 24 tháng 11 và 8 tháng 12 năm 2016.[8][9][10]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEN | MU | FEY | ZOR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahçe | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 13 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 1–0 | 2–0 | |
2 | Manchester United | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | +8 | 12 | 4–1 | — | 4–0 | 1–0 | ||
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | −4 | 7 | 0–1 | 1–0 | — | 1–0 | ||
4 | Zorya Luhansk | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | −6 | 2 | 1–1 | 0–2 | 1–1 | — |
Feyenoord | 1–0 | Manchester United |
---|---|---|
Vilhena 79' | Chi tiết |
Zorya Luhansk | 1–1 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Hrechyshkin 52' | Chi tiết | Kjær 90+5' |
Fenerbahçe | 1–0 | Feyenoord |
---|---|---|
Emenike 18' | Chi tiết |
Manchester United | 4–1 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Pogba 31' (ph.đ.), 45+1' Martial 34' (ph.đ.) Lingard 48' |
Chi tiết | Van Persie 83' |
Feyenoord | 1–0 | Zorya Luhansk |
---|---|---|
Jørgensen 55' | Chi tiết |
Fenerbahçe | 2–1 | Manchester United |
---|---|---|
Sow 2' Lens 59' |
Chi tiết | Rooney 89' |
Zorya Luhansk | 1–1 | Feyenoord |
---|---|---|
Forster 44' | Chi tiết | Jørgensen 15' |
Fenerbahçe | 2–0 | Zorya Luhansk |
---|---|---|
Stoch 59' Kjær 67' |
Chi tiết |
Feyenoord | 0–1 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Chi tiết | Sow 22' |
Zorya Luhansk | 0–2 | Manchester United |
---|---|---|
Chi tiết | Mkhitaryan 48' Ibrahimović 88' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | APO | OLY | YB | AST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–0 | 2–1 | |
2 | Olympiacos | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | +1 | 8 | 0–1 | — | 1–1 | 4–1 | ||
3 | Young Boys | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | +3 | 8 | 3–1 | 0–1 | — | 3–0 | ||
4 | Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | −6 | 5 | 2–1 | 1–1 | 0–0 | — |
Young Boys | 0–1 | Olympiacos |
---|---|---|
Chi tiết | Cambiasso 42' |
APOEL | 2–1 | Astana |
---|---|---|
Vinícius 75' de Camargo 87' |
Chi tiết | Maksimović 45+1' |
Astana | 0–0 | Young Boys |
---|---|---|
Chi tiết |
Olympiacos | 0–1 | APOEL |
---|---|---|
Chi tiết | Sotiriou 10' |
Olympiacos | 4–1 | Astana |
---|---|---|
Figueiras 25' Elyounoussi 33' Sebá 34', 65' |
Chi tiết | Kabananga 54' |
Astana | 1–1 | Olympiacos |
---|---|---|
Despotović 8' | Chi tiết | Sebá 30' |
APOEL | 1–0 | Young Boys |
---|---|---|
Sotiriou 69' | Chi tiết |
Olympiacos | 1–1 | Young Boys |
---|---|---|
Fortounis 48' | Chi tiết | Hoarau 58' |
APOEL | 2–0 | Olympiacos |
---|---|---|
da Costa 19' (l.n.) de Camargo 83' |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | STE | AND | MAI | GAB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint-Étienne | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | +3 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 0–0 | 1–0 | |
2 | Anderlecht | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | +8 | 11 | 2–3 | — | 6–1 | 3–1 | ||
3 | Mainz 05 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | −2 | 9 | 1–1 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | Gabala | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 14 | −9 | 0 | 1–2 | 1–3 | 2–3 | — |
Mainz 05 | 1–1 | Saint-Étienne |
---|---|---|
Bungert 57' | Chi tiết | Berić 88' |
Anderlecht | 3–1 | Gabala |
---|---|---|
Teodorczyk 14' Rafael 41' (l.n.) Capel 77' |
Chi tiết | Dabo 20' |
Saint-Étienne | 1–1 | Anderlecht |
---|---|---|
Roux 90+4' | Chi tiết | Tielemans 62' (ph.đ.) |
Saint-Étienne | 1–0 | Gabala |
---|---|---|
Ricardinho 70' (l.n.) | Chi tiết |
Mainz 05 | 1–1 | Anderlecht |
---|---|---|
Mallı 10' (ph.đ.) | Chi tiết | Teodorczyk 65' |
Anderlecht | 6–1 | Mainz 05 |
---|---|---|
Stanciu 9', 41' Tielemans 62' Teodorczyk 89', 90+4' (ph.đ.) Bruno 90+2' |
Chi tiết | De Blasis 15' |
Gabala | 1–3 | Anderlecht |
---|---|---|
Ricardinho 15' (ph.đ.) | Chi tiết | Tielemans 11' Bruno 90' Teodorczyk 90+4' |
Anderlecht | 2–3 | Saint-Étienne |
---|---|---|
Chipciu 21' Stanciu 31' |
Chi tiết | Søderlund 62', 67' Monnet-Paquet 74' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ZEN | AZ | MTA | DUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit Saint Petersburg | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | +9 | 15 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 5–0 | 2–0 | 2–1 | |
2 | AZ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | −4 | 8 | 3–2 | — | 1–2 | 1–1 | ||
3 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | −2 | 7 | 3–4 | 0–0 | — | 2–1 | ||
4 | Dundalk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | −3 | 4 | 1–2 | 0–1 | 1–0 | — |
Maccabi Tel Aviv | 3–4 | Zenit Saint Petersburg |
---|---|---|
Medunjanin 26', 70' Kjartansson 50' |
Chi tiết | Kokorin 77' Maurício 84' Giuliano 86' Đorđević 90+2' |
Dundalk | 1–0 | Maccabi Tel Aviv |
---|---|---|
Kilduff 72' | Chi tiết |
Zenit Saint Petersburg | 2–1 | Dundalk |
---|---|---|
Giuliano 42', 78' | Chi tiết | Horgan 52' |
Zenit Saint Petersburg | 2–0 | Maccabi Tel Aviv |
---|---|---|
Kokorin 44' A. Kerzhakov 90+1' |
Chi tiết |
AZ | 3–2 | Zenit Saint Petersburg |
---|---|---|
Rienstra 7' Haps 43' Tanković 68' |
Chi tiết | Giuliano 58' Wuytens 80' (l.n.) |
Maccabi Tel Aviv | 2–1 | Dundalk |
---|---|---|
Ben Haim II 21' (ph.đ.) Micha 38' |
Chi tiết | Dasa 27' (l.n.) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ASR | AST | VPL | AWI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | +9 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 4–1 | 3–3 | |
2 | Astra Giurgiu | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | −3 | 8 | 0–0 | — | 1–1 | 2–3 | ||
3 | Viktoria Plzeň | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | −3 | 6 | 1–1 | 1–2 | — | 3–2 | ||
4 | Austria Wien | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | −3 | 5 | 2–4 | 1–2 | 0–0 | — |
Astra Giurgiu | 2–3 | Austria Wien |
---|---|---|
Alibec 18' Săpunaru 74' |
Chi tiết | Holzhauser 16' (ph.đ.) Friesenbichler 33' Grünwald 58' |
Roma | 3–3 | Austria Wien |
---|---|---|
El Shaarawy 19', 34' Florenzi 69' |
Chi tiết | Holzhauser 16' Prokop 82' Kayode 84' |
Viktoria Plzeň | 1–2 | Astra Giurgiu |
---|---|---|
Hořava 86' | Chi tiết | Alibec 41' Hořava 64' (l.n.) |
Austria Wien | 2–4 | Roma |
---|---|---|
Kayode 2' Grünwald 89' |
Chi tiết | Džeko 5', 65' De Rossi 15' Nainggolan 78' |
Astra Giurgiu | 1–1 | Viktoria Plzeň |
---|---|---|
Stan 19' | Chi tiết | Krmenčík 25' |
Austria Wien | 1–2 | Astra Giurgiu |
---|---|---|
Rotpuller 57' | Chi tiết | Florea 79' Budescu 88' (ph.đ.) |
Viktoria Plzeň | 3–2 | Austria Wien |
---|---|---|
Hořava 44' Ďuriš 72', 84' |
Chi tiết | Holzhauser 19' (ph.đ.) Rotpuller 40' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNK | ATH | RWI | SAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | +4 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | −1 | 10 | 5–3 | — | 1–0 | 3–2 | ||
3 | Rapid Wien | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | −1 | 6 | 3–2 | 1–1 | — | 1–1 | ||
4 | Sassuolo | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | −2 | 5 | 0–2 | 3–0 | 2–2 | — |
Sassuolo | 3–0 | Athletic Bilbao |
---|---|---|
Lirola 60' Defrel 75' Politano 82' |
Chi tiết |
Athletic Bilbao | 1–0 | Rapid Wien |
---|---|---|
Beñat 59' | Chi tiết |
Genk | 2–0 | Athletic Bilbao |
---|---|---|
Brabec 40' Ndidi 83' |
Chi tiết |
Athletic Bilbao | 5–3 | Genk |
---|---|---|
Aduriz 8', 24' (ph.đ.), 44' (ph.đ.), 74', 90+4' (ph.đ.) | Chi tiết | Bailey 28' Ndidi 51' Sušić 80' |
Sassuolo | 2–2 | Rapid Wien |
---|---|---|
Defrel 34' Pellegrini 45+2' |
Chi tiết | Jelić 86' Kvilitaia 90' |
Genk | 1–0 | Rapid Wien |
---|---|---|
Karelis 11' | Chi tiết |
Athletic Bilbao | 3–2 | Sassuolo |
---|---|---|
García 10' Aduriz 58' Lekue 79' |
Chi tiết | Balenziaga 2' (l.n.) Ragusa 83' |
Rapid Wien | 1–1 | Athletic Bilbao |
---|---|---|
Joelinton 72' | Chi tiết | Saborit 84' |
Sassuolo | 0–2 | Genk |
---|---|---|
Chi tiết | Heynen 58' Trossard 80' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AJX | CEL | STA | PAT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | +5 | 14 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–2 | 1–0 | 2–0 | |
2 | Celta Vigo | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | +3 | 9 | 2–2 | — | 1–1 | 2–0 | ||
3 | Standard Liège | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | +2 | 7 | 1–1 | 1–1 | — | 2–2 | ||
4 | Panathinaikos | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | −10 | 1 | 1–2 | 0–2 | 0–3 | — |
Standard Liège | 1–1 | Celta Vigo |
---|---|---|
Dossevi 3' | Chi tiết | Rossi 13' |
Ajax | 1–0 | Standard Liège |
---|---|---|
Dolberg 28' | Chi tiết |
Celta Vigo | 2–0 | Panathinaikos |
---|---|---|
Guidetti 84' Wass 89' |
Chi tiết |
Standard Liège | 2–2 | Panathinaikos |
---|---|---|
Edmilson 45+1' (ph.đ.) Belfodil 82' |
Chi tiết | Ibarbo 12', 36' |
Panathinaikos | 0–3 | Standard Liège |
---|---|---|
Chi tiết | Cissé 62' Belfodil 76', 90+3' |
Celta Vigo | 1–1 | Standard Liège |
---|---|---|
Aspas 8' | Chi tiết | Laifis 81' |
Ajax | 2–0 | Panathinaikos |
---|---|---|
Schöne 40' Tete 50' |
Chi tiết |
Standard Liège | 1–1 | Ajax |
---|---|---|
Raman 85' | Chi tiết | El Ghazi 27' |
Panathinaikos | 0–2 | Celta Vigo |
---|---|---|
Chi tiết | Guidetti 4' Orellana 76' (ph.đ.) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SHK | GNT | BRA | KON | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 5 | +16 | 18 | Lọt vào vòng knock-out | — | 5–0 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | −4 | 8 | 3–5 | — | 2–2 | 2–0 | ||
3 | Braga | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | −2 | 6 | 2–4 | 1–1 | — | 3–1 | ||
4 | Konyaspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | −10 | 1 | 0–1 | 0–1 | 1–1 | — |
Konyaspor | 0–1 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
Chi tiết | Ferreyra 75' |
Shakhtar Donetsk | 2–0 | Braga |
---|---|---|
Stepanenko 5' Kovalenko 56' |
Chi tiết |
Gent | 3–5 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
Coulibaly 1' Perbet 83' Milićević 89' |
Chi tiết | Marlos 36' (ph.đ.) Taison 41' Stepanenko 45+3' Fred 68' Ferreyra 87' |
Braga | 2–4 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
Stojiljković 43' Vukčević 89' |
Chi tiết | Kryvtsov 22', 62' Taison 39', 66' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | S04 | KRA | RBS | NIC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schalke 04 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 15 | Lọt vào vòng knock-out | — | 2–0 | 3–1 | 2–0 | |
2 | Krasnodar | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | 0–1 | — | 1–1 | 5–2 | ||
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | 2–0 | 0–1 | — | 0–1 | ||
4 | Nice | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | −6 | 6 | 0–1 | 2–1 | 0–2 | — |
Red Bull Salzburg | 0–1 | Krasnodar |
---|---|---|
Chi tiết | Joãozinho 37' |
Nice | 0–1 | Schalke 04 |
---|---|---|
Chi tiết | Rahman 75' |
Schalke 04 | 3–1 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Goretzka 15' Ćaleta-Car 47' (l.n.) Höwedes 58' |
Chi tiết | Soriano 72' |
Krasnodar | 5–2 | Nice |
---|---|---|
Smolov 22' Joãozinho 33', 65' (ph.đ.) Ari 86', 90+3' |
Chi tiết | Balotelli 43' Cyprien 71' |
Krasnodar | 0–1 | Schalke 04 |
---|---|---|
Chi tiết | Konoplyanka 11' |
Red Bull Salzburg | 0–1 | Nice |
---|---|---|
Chi tiết | Pléa 13' |
Schalke 04 | 2–0 | Krasnodar |
---|---|---|
Caiçara 25' Bentaleb 28' |
Chi tiết |
Nice | 0–2 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Chi tiết | Hwang Hee-chan 72', 73' |
Krasnodar | 1–1 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Smolov 85' | Chi tiết | Dabour 37' |
Schalke 04 | 2–0 | Nice |
---|---|---|
Konoplyanka 14' Aogo 80' (ph.đ.) |
Chi tiết |
Red Bull Salzburg | 2–0 | Schalke 04 |
---|---|---|
Schlager 22' Radošević 90+4' |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FIO | PAOK | QAR | LIB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | +9 | 13 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–3 | 5–1 | 3–0 | |
2 | PAOK | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 10 | 0–0 | — | 0–1 | 2–0 | ||
3 | Qarabağ | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | −5 | 7 | 1–2 | 2–0 | — | 2–2 | ||
4 | Slovan Liberec | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | −5 | 4 | 1–3 | 1–2 | 3–0 | — |
PAOK | 0–0 | Fiorentina |
---|---|---|
Chi tiết |
Slovan Liberec | 1–2 | PAOK |
---|---|---|
Komlichenko 1' | Chi tiết | Athanasiadis 10' (ph.đ.), 82' |
Slovan Liberec | 1–3 | Fiorentina |
---|---|---|
Ševčík 58' | Chi tiết | Kalinić 8', 23' Babacar 70' |
Qarabağ | 2–0 | PAOK |
---|---|---|
Quintana 56' Amirguliyev 87' |
Chi tiết |
Fiorentina | 3–0 | Slovan Liberec |
---|---|---|
Iličić 30' (ph.đ.) Kalinić 43' Cristóforo 73' |
Chi tiết |
Slovan Liberec | 3–0 | Qarabağ |
---|---|---|
Vůch 11' Komlichenko 57' (ph.đ.), 63' |
Chi tiết |
Fiorentina | 2–3 | PAOK |
---|---|---|
Bernardeschi 33' Babacar 50' |
Chi tiết | Shakhov 5' Djalma 26' Rodrigues 90+3' |
PAOK | 2–0 | Slovan Liberec |
---|---|---|
Rodrigues 29' Pelkas 67' |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SPA | HBS | SOU | INT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Prague | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | Hapoel Be'er Sheva | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | 0–1 | — | 0–0 | 3–2 | ||
3 | Southampton | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | +2 | 8 | 3–0 | 1–1 | — | 2–1 | ||
4 | Internazionale | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | −4 | 6 | 2–1 | 0–2 | 1–0 | — |
Internazionale | 0–2 | Hapoel Be'er Sheva |
---|---|---|
Chi tiết | Vítor 54' Buzaglo 69' |
Southampton | 3–0 | Sparta Prague |
---|---|---|
Austin 5' (ph.đ.), 27' Rodriguez 90+2' |
Chi tiết |
Sparta Prague | 3–1 | Internazionale |
---|---|---|
V. Kadlec 7', 25' Holek 76' |
Chi tiết | Palacio 71' |
Internazionale | 1–0 | Southampton |
---|---|---|
Candreva 67' | Chi tiết |
Sparta Prague | 2–0 | Hapoel Be'er Sheva |
---|---|---|
B. Bitton 23' (l.n.) Lafata 38' |
Chi tiết |
Southampton | 2–1 | Internazionale |
---|---|---|
Van Dijk 64' Nagatomo 70' (l.n.) |
Chi tiết | Icardi 33' |
Hapoel Be'er Sheva | 3–2 | Internazionale |
---|---|---|
Maranhão 58' Nwakaeme 71' (ph.đ.) Sahar 90+3' |
Chi tiết | Icardi 13' Brozović 25' |
Sparta Prague | 1–0 | Southampton |
---|---|---|
Costa 11' | Chi tiết |
Internazionale | 2–1 | Sparta Prague |
---|---|---|
Éder 23', 90' | Chi tiết | Mareček 54' |
Southampton | 1–1 | Hapoel Be'er Sheva |
---|---|---|
Van Dijk 90+1' | Chi tiết | Buzaglo 79' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | OSM | VIL | ZUR | STE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osmanlıspor | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | +3 | 10 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 2–0 | 2–0 | |
2 | Villarreal | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | +1 | 9 | 1–2 | — | 2–1 | 2–1 | ||
3 | Zürich | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | −2 | 6 | 2–1 | 1–1 | — | 0–0 | ||
4 | Steaua București | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | −2 | 6 | 2–1 | 1–1 | 1–1 | — |
Osmanlıspor | 2–0 | Steaua București |
---|---|---|
Diabaté 64' (ph.đ.) Umar 74' |
Chi tiết |
Zürich | 2–1 | Osmanlıspor |
---|---|---|
Schönbächler 45+1' Čavušević 79' |
Chi tiết | Maher 73' |
Steaua București | 1–1 | Villarreal |
---|---|---|
Sulley 19' | Chi tiết | Borré 9' |
Steaua București | 1–1 | Zürich |
---|---|---|
Golubović 63' | Chi tiết | Koné 86' |
Osmanlıspor | 2–2 | Villarreal |
---|---|---|
Rusescu 23', 24' | Chi tiết | N'Diaye 56' Pato 74' |
Villarreal | 1–2 | Osmanlıspor |
---|---|---|
Rodri 48' | Chi tiết | Webó 8' Rusescu 75' |
Steaua București | 2–1 | Osmanlıspor |
---|---|---|
Momčilović 68' Tamaș 86' |
Chi tiết | Ndiaye 30' |
Osmanlıspor | 2–0 | Zürich |
---|---|---|
Delarge 73' Kılıçaslan 89' |
Chi tiết |
Villarreal | 2–1 | Steaua București |
---|---|---|
Sansone 16' Trigueros 88' |
Chi tiết | Achim 55' |
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “note”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="note"/>
tương ứng