ĐỌC TRƯỚC KHI CẬP NHẬT: Đừng quên cập nhật (|update=
).
SAU KHI CẬP NHẬT: Trang nhúng bản mẫu có thể không hiện ra như ý muốn vì vậy hãy nhấn nút "Làm mới" góc trên của bài.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 5 | +16 | 18 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | −4 | 8 | |
3 | Braga | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | −2 | 6 | |
4 | Konyaspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | −10 | 1 |
Để chỉnh sửa các bảng xếp hạng bảng: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SHK | GNT | BRA | KON | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 5 | +16 | 18 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 5–0 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | −4 | 8 | 3–5 | — | 2–2 | 2–0 | ||
3 | Braga | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | −2 | 6 | 2–4 | 1–1 | — | 3–1 | ||
4 | Konyaspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | −10 | 1 | 0–1 | 0–1 | 1–1 | — |
This template is very similar to {{Bảng xếp hạng Bảng A UEFA Europa League 2016-17}}. Please refer to that template's documentation for more information.