ĐỌC ĐIỀU NÀY TRƯỚC KHI CẬP NHẬT: Vui lòng đừng quên cập nhật ngày (|update=
).
SAU KHI CẬP NHẬT: Các trang có bản mẫu có thể không được cập nhật ngay lập tức nên trang có thể được cập nhật bằng WP:NULL trên bài viết được đề cập.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen (C) | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | +65 | 90 | Lọt vào vòng đấu hạng Champions League |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | +39 | 73 | |
3 | Bayern Munich | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | +49 | 72 | |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | +38 | 65 | |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | +25 | 63 | |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | +1 | 47 | Lọt vào vòng đấu hạng Europa League |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | |
8 | 1. FC Heidenheim | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | −5 | 42 | Lọt vào vòng play-off Conference League |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | −6 | 42 | |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | −13 | 42 | |
11 | FC Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | −10 | 39 | |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | −15 | 37 | |
13 | Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | −12 | 35 | |
14 | Borussia Mönchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | −11 | 34 | |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | −25 | 33 | |
16 | VfL Bochum (O) | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | −32 | 33 | Lọt vào vòng play-off xuống hạng |
17 | 1. FC Köln (R) | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | −32 | 27 | Xuống hạng đến 2. Bundesliga |
18 | Darmstadt 98 (R) | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | −56 | 17 |