|
---|
Thập niên 1980 | |
---|
Thập niên 1990 | |
---|
Thập niên 2000 |
- Chakra, Park Hyo-shin, Sky (2000)
- Sung Si-kyung, Jang Na-ra (2001)
- Rain, Wheesung (2002)
- Seven, Big Mama (2003)
- SG Wannabe, Tei (2004)
- Eru, Ivy, Lim Jeong-hee (2005)
- Super Junior, SeeYa, Gavy NJ (2006)
- F.T. Island, Wonder Girls, Girls' Generation, Younha (2007)
- SHINee, Davichi (2008)
- 4Minute, T-ara (2009)
|
---|
Thập niên 2010 |
- Beast, Miss A, Secret (2010)
- Apink, B1A4, Dal Shabet, Boyfriend, Huh Gak (2012)
- EXO, Juniel, B.A.P, Ailee, Lee Hi (2013)
- BTS, Roy Kim, Lim Kim, Crayon Pop (2014)
- Got7, Winner, Red Velvet (2015)
- GFriend, IKON, Seventeen, Twice (2016)
- Blackpink, Bolbbalgan4, NCT 127, I.O.I (2017)
- Wanna One (2018)
- (G)I-dle, Iz*One, Stray Kids (2019)
- Itzy, TXT (2020)
- Enhypen, Treasure, Kim Ho-joong (2021)
|
---|
Trạng thái hiển thị ban đầu: hiện tại mặc định là autocollapse
Để thiết lập trạng thái hiển thị ban đầu của bản mẫu, sử dụng tham số |state=
như sau:
|state=collapsed
: {{Giải thưởng Đĩa vàng cho Nghệ sĩ mới của năm|state=collapsed}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái đóng, nghĩa là thu gọn về thanh tiêu đề
|state=expanded
: {{Giải thưởng Đĩa vàng cho Nghệ sĩ mới của năm|state=expanded}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái mở, nghĩa là hiện ra đầy đủ
|state=autocollapse
: {{Giải thưởng Đĩa vàng cho Nghệ sĩ mới của năm|state=autocollapse}}
- hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều
{{hộp điều hướng}}
, {{thanh bên}}
, hay các bảng khác trên trang cũng có thuộc tính đóng mở
- hiển thị bản mẫu đầy đủ nếu không có mục nào khác trên trang có thuộc tính đóng mở
Nếu tham số không được chỉ định, trạng thái hiển thị mặc định ban đầu của bản mẫu sẽ là autocollapse
(xem tham số |state=
trong mã bản mẫu).