Baden | |
---|---|
— Đô thị — | |
Vị trí tại Áo | |
Quốc gia | Áo |
Bang | Hạ Áo |
Huyện | Baden |
Chính quyền | |
• Mayor | Stefan Szirucsek (ÖVP) |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 26,89 km2 (1,038 mi2) |
Độ cao | 230 m (750 ft) |
Dân số (2018-01-01)[2] | |
• Tổng cộng | 26.286 |
• Mật độ | 9,8/km2 (25/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 2500 |
Mã vùng | 02252 |
Biển số xe | BN |
Website | www.baden-bei-wien.at |
Một phần của | Các thị trấn Spa lớn của châu Âu |
Tiêu chuẩn | Văn hoá: (ii)(iii) |
Tham khảo | 1613 |
Công nhận | 2021 (Kỳ họp 45) |
Baden (tiếng Đức nghĩa là "Nhà tắm"; Trung Bayern: Bodn),[3] được phân biệt không chính thức với các địa danh Baden khác là Baden bei Wien (Baden gần Viên),[4] là một thị trấn spa nổi tiếng của Áo. Nó đóng vai trò là thủ phủ của huyện Baden cùng tên thuộc bang Hạ Áo. Đô thị này nằm cách 26 km (16 mi) về phía nam của thủ đô Viên bao gồm các cộng đồng địa chính Baden, Braiten, Gamingerhof, Leesdorf, Mitterberg, Rauhenstein, và Weikersdorf.
Vào năm 2021, thị trấn này đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới như là một phần của di sản xuyên quốc gia Các thị trấn Spa lớn của châu Âu vì có suối nước chữa bệnh nổi tiếng và kiến trúc của nó là bằng chứng về văn hóa spa quốc tế vào thế kỷ 18 và 19.[5]
Thị trấn này nằm tại cửa sông Schwechat trong thung lũng St Helena (Helenental)[6] trong khu Rừng Viên (Wienerwald). Nó lấy tên từ 14 suối nước nóng của khu vực, , có nhiệt độ thay đổi từ 72 đến 97 °F (22 đến 36 °C)[6] và chứa các muối khoáng bao gồm calci carbonat, calci chloride, magnesi sulfat.[7][8] Chúng nằm phần lớn ở chân núi Calvary (Calvarienberg; 1.070 ft hay 326 m), phía bắc trung tâm thị trấn.[7][8] Những con suối này được hình thành bởi dòng chảy từ dãy Anpơ đá vôi phía Bắc và các khe nứt kiến tạo trong lòng chảo Viên.[8] Điểm cao nhất trong khu vực là Iron Gate (Eisernes Tor hoặc Hoher Lindkogel) cao 2.825 ft (861 m) có thể đi lên theo con đường dốc trong ba giờ.[7]
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên nominate